--

earth's surface

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earth's surface

+ Noun

  • bề mặt trái đất
    • three quarters of the Earth's surface is covered by water
      ba phần tư bề mặt Trái Đất được bao phủ bởi nước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earth's surface"
Lượt xem: 997