--

surface

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surface

Phát âm : /'sə:fis/

+ danh từ

  • mặt, mặt ngoài bề mặt
    • a cube has six surface s
      hình lập phương có sáu mặt
    • his politeness is only on (of) the surface
      sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
  • (định ngữ) bề ngoài
    • surface impressions
      những ấn tượng bề ngoài
  • (định ngữ) ở mặt biển
    • surface craft
      tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm)
    • surface mail
      thư gửi đường biển
  • (toán học) mặt
    • plane surface
      mặt phẳng
    • surface of contact
      mặt tiếp xúc

+ ngoại động từ

  • trang trí mặt ngoài
  • cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)

+ nội động từ

  • nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surface"
Lượt xem: 569