egretta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egretta+ Noun
- (động vật học) con diệc của cựu và tân thế giới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Egretta genus Egretta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egretta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "egretta":
egret excreta egretta - Những từ có chứa "egretta":
egretta egretta albus egretta caerulea egretta garzetta egretta thula regrettable
Lượt xem: 490