emmenthal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emmenthal+ Noun
- giống emmental
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Emmenthal Emmental Emmenthaler Emmentaler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emmenthal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emmenthal":
emmental emmenthal - Những từ có chứa "emmenthal":
emmenthal emmenthaler
Lượt xem: 512