emmental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emmental+ Noun
- pho mát Thụy Sỹ, có các lỗ lớn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Emmenthal Emmental Emmenthaler Emmentaler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emmental"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emmental":
emmental emmenthal - Những từ có chứa "emmental":
emmental emmentaler
Lượt xem: 678