entandrophragma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entandrophragma+ Noun
- (thực vật học) giống gỗ gụ màu đen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Entandrophragma genus Entandrophragma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entandrophragma"
- Những từ có chứa "entandrophragma":
entandrophragma entandrophragma cylindricum
Lượt xem: 153