--

entandrophragma

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entandrophragma

+ Noun

  • (thực vật học) giống gỗ gụ màu đen
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entandrophragma"
Lượt xem: 152