eucharist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eucharist
Phát âm : /'ju:kərist/
+ danh từ (tôn giáo)
- lễ ban thánh thể
- bánh thánh; rượu thánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eucharist"
- Những từ có chứa "eucharist":
eucharist eucharistic eucharistical
Lượt xem: 642