dearth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dearth
Phát âm : /də:θ/
+ danh từ
- sự thiếu, sự khan hiếm
- a dearth of workmen
sự thiếu nhân công
- a dearth of workmen
- sự đói kém
- in time of dearth
trong thời kỳ đói kém
- in time of dearth
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dearth"
Lượt xem: 594