--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Fairbanks chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
heartfelt
:
chân thành, thành tâmheartfelt condolences lời chia buồn chân thànhheartfelt sympathy sự thông cảm chân thànhheartfelt gratitude lòng biết ơn chân thành
+
heather
:
(thực vật học) cây thạch nam
+
sai lầm
:
erroneous, wrong, mistakený kiến sai lầmwrong idea
+
bandicoot
:
(động vật học) chuột gộc (Ân-độ)
+
unwreaked
:
không được h (giận...)