--

heartfelt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heartfelt

Phát âm : /'hɑ:tfelt/

+ tính từ

  • chân thành, thành tâm
    • heartfelt condolences
      lời chia buồn chân thành
    • heartfelt sympathy
      sự thông cảm chân thành
    • heartfelt gratitude
      lòng biết ơn chân thành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heartfelt"
Lượt xem: 708