heartfelt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heartfelt
Phát âm : /'hɑ:tfelt/
+ tính từ
- chân thành, thành tâm
- heartfelt condolences
lời chia buồn chân thành
- heartfelt sympathy
sự thông cảm chân thành
- heartfelt gratitude
lòng biết ơn chân thành
- heartfelt condolences
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heartfelt"
- Những từ có chứa "heartfelt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân tình đa tạ chân thành mặn nồng
Lượt xem: 774