--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bandicoot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bandicoot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bandicoot
Phát âm : /'bændiku:t/
+ danh từ
(động vật học) chuột gộc (Ân-độ)
chuột túi
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
bandicoot
:
(động vật học) chuột gộc (Ân-độ)
+
unwreaked
:
không được h (giận...)
+
cushion flower
:
cây thân leo cao, hoa hình cầu màu vàng, hoặc đỏ thẫm ở phía tây nước Úc
+
counterstain
:
phản chất nhuộm
+
buồn thảm
:
Dismal