fatherhood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fatherhood
Phát âm : /'fɑ:ðəʃip/ Cách viết khác : (fatherhood) /'fɑ:ðəhud/
+ danh từ
- cương vị làm cha, cương vị làm bố
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Father Father-God Fatherhood paternity
Lượt xem: 1205