--

icterus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: icterus

Phát âm : /'iktərəs/

+ danh từ

  • (y học) chứng vàng da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "icterus"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "icterus"
    icteric icterus
Lượt xem: 849