--

jaundice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jaundice

Phát âm : /'dʤɔ:ndis/

+ danh từ

  • (y học) bệnh vàng da
  • (nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức

+ ngoại động từ

  • làm mắc bệnh vàng da
  • (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức
    • with a jaundiced eye
      với con mắt ghen tức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jaundice"
Lượt xem: 657