injun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: injun
Phát âm : /'indʤən/
+ danh từ
- (thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ (Bắc Mỹ)
- honest Injun!
- (xem) honest
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "injun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "injun":
injun insane Incan - Những từ có chứa "injun":
injun injunct injunction injunctive
Lượt xem: 648