--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Inka chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nictation
:
sự nháy mắt
+
magistral
:
bậc thầy
+
descriptive anthropology
:
khoa mô tả dân tộc
+
chain letter
:
thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)
+
điều khoản
:
Clause, provitionHợp đồng có mười hai điều khoảnA contract with twelve clauses