nictation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nictation
Phát âm : /nik'teiʃn/ Cách viết khác : (nictitation) /,nikti'teiʃn/
+ danh từ
- sự nháy mắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nictation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nictation":
negation nicotian nictation nictitation
Lượt xem: 387