--

lovelace

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lovelace

Phát âm : /'lʌvleis/

+ danh từ

  • chàng công tử phong lưu; anh chàng hay tán gái; sở khanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lovelace"
Lượt xem: 648