lovelace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lovelace
Phát âm : /'lʌvleis/
+ danh từ
- chàng công tử phong lưu; anh chàng hay tán gái; sở khanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Lovelace Richard Lovelace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lovelace"
Lượt xem: 666