martial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: martial
Phát âm : /'mɑ:ʃəl/
+ tính từ
- (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh
- có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng
- martial apperance
vẻ hùng dũng
- martial spirit
tinh thần thượng võ
- martial apperance
- (Martial) (thuộc) sao Hoả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
martial(a) warlike soldierly soldierlike warriorlike Martial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "martial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "martial":
marital martial mortal - Những từ có chứa "martial":
court martial courts martial drumhead court-martial field court martial martial martial law unmartial - Những từ có chứa "martial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hùng dũng nghề võ giới nghiêm quân luật thượng võ nghiêm ngặt binh Bình Định
Lượt xem: 745