--

warlike

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warlike

Phát âm : /'wɔ:laik/

+ tính từ

  • (thuộc) chiến tranh
    • warlike feat
      chiến công
  • hùng dũng, thiện chiến
  • hiếu chiến
    • warlike imperialism
      chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến
    • warlike temper
      tính hiếu chiến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warlike"
Lượt xem: 487