warlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warlike
Phát âm : /'wɔ:laik/
+ tính từ
- (thuộc) chiến tranh
- warlike feat
chiến công
- warlike feat
- hùng dũng, thiện chiến
- hiếu chiến
- warlike imperialism
chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến
- warlike temper
tính hiếu chiến
- warlike imperialism
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warlike"
- Những từ có chứa "warlike":
unwarlike warlike - Những từ có chứa "warlike" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gây chiến hiếu chiến điên cuồng
Lượt xem: 497