martin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: martin
Phát âm : /'mɑ:tin/
+ danh từ
- (động vật học) chim nhạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Martin Dean Martin Dino Paul Crocetti Mary Martin Steve Martin St. Martin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "martin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "martin":
marathon maritime marten martian martin mortmain mauritian mauritian mauritian - Những từ có chứa "martin":
dean martin freemartin martin martinet martingale
Lượt xem: 842