modern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: modern
Phát âm : /'mɔdən/
+ tính từ
- hiện đại
- modern science
khoa học hiện đại
- modern science
- cận đại
- modern history
lịch sử cận đại
- modern history
+ danh từ
- người cận đại, người hiện đại
- người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Modern New advanced forward-looking innovative mod modernistic modern font Bodoni Bodoni font - Từ trái nghĩa:
nonmodern old style old style font
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "modern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "modern":
midterm modern moderne - Những từ có chứa "modern":
modern modern-day moderne modernise modernised modernism modernist modernistic modernity modernization more... - Những từ có chứa "modern" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cận đại kỹ thuật ngôn ngữ học quần áo bất chấp ánh sáng ảnh hưởng tuồng âm nhạc Tây Bắc more...
Lượt xem: 1328