--

advanced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advanced

Phát âm : /əd'vɑ:nst/

+ tính từ

  • tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến
    • an advanced method of production
      phương pháp sản xuất tiên tiến
    • advanced ideas
      tư tưởng tiến bộ
  • cao, cấp cao
    • to be advanced in years
      đã cao tuổi
    • advanced mathematics
      toán cấp cao
    • advanced students
      học sinh đại học ở các lớp cao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advanced"
Lượt xem: 508