napoleon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: napoleon
Phát âm : /nə'pouljən/
+ danh từ
- (sử học) đồng napôlêông (tiền vàng xưa của Pháp)
- lối chơi bài napôlêông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Napoleon nap Napoleon I Napoleon Bonaparte Bonaparte Little Corporal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "napoleon"
- Những từ có chứa "napoleon":
emperor napoleon iii napoleon napoleonic
Lượt xem: 1116