passover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passover
Phát âm : /'pɑ:s,ouvə/
+ danh từ
- (Passover) lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải
- (nghĩa bóng) Chúa Giê-xu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Passover Pesach Pesah Feast of the Unleavened Bread
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passover"
Lượt xem: 680