pushover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pushover
Phát âm : /'puʃ,ouvə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc ngon xơi
- đối thủ hạ dễ như chơi
- người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cinch breeze picnic snap duck soup child's play walkover piece of cake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pushover"
Lượt xem: 667