pyramid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyramid
Phát âm : /'pirəmid/
+ danh từ
- (toán học) hình chóp
- tháp chóp, kim tự tháp (Ai-cập)
- đống hình chóp
- bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng ngắn đi)
- cây hình chóp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Pyramid Great Pyramid Pyramids of Egypt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pyramid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pyramid":
permit pyramid - Những từ có chứa "pyramid":
pyramid pyramidal pyramidist subpyramidal - Những từ có chứa "pyramid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kim tự tháp chóp
Lượt xem: 1359