permit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permit
Phát âm : /'pə:mit/
+ danh từ
- giấy phép
- to grant a permit
cấp giấy phép
- export permit
giấy phép xuất khẩu
- to grant a permit
- sự cho phép[pə'mit]
+ ngoại động từ
- cho phép
- permit me to add that...
cho phép tôi được nói thêm rằng...
- weather permitting
nếu thời tiết cho phép
- permit me to add that...
+ nội động từ
- (+ of) cho phép, thừa nhận
- the situation permits no delay
tình hình không cho phép được trì hoãn
- the situation permits no delay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "permit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "permit":
parent permeate permit permute print pyramid - Những từ có chứa "permit":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) permit permittance permittivity unpermitted - Những từ có chứa "permit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy phép cho phép phép
Lượt xem: 862