riverside
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riverside
Phát âm : /'rivəsaid/
+ danh từ
- bờ sông
- (định ngữ) ở bờ sông, ven sông
- a riverside hamlet
một xóm ven sông
- a riverside hamlet
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riverside"
- Những từ có chứa "riverside" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giang biên làng
Lượt xem: 500