--

riverside

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riverside

Phát âm : /'rivəsaid/

+ danh từ

  • bờ sông
  • (định ngữ) ở bờ sông, ven sông
    • a riverside hamlet
      một xóm ven sông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riverside"
  • Những từ có chứa "riverside" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giang biên làng
Lượt xem: 499