somerset
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: somerset
Phát âm : /'sʌməset/
+ danh từ
- yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân)
- (như) somersault
+ nội động từ
- (như) somersault
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
somersault summersault summerset somersaulting flip Somerset
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "somerset"
Lượt xem: 634