flip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flip
Phát âm : /flip/
+ danh từ
- Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng)
+ danh từ
- cái búng
- cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau
- (thông tục) chuyến bay ngắn
+ ngoại động từ
- búng
- to flip a coin
búng đồng tiền
- to flip somebody's ear
búng tai ai
- to flip a coin
- đánh nhẹ
- quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu)
+ nội động từ
- bật bật ngón tay
- quất, vụt
- to flip at something with a whip
vụt roi vào cái gì
- to flip at something with a whip
- to flip up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tung đồng tiền (xem sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flip"
Lượt xem: 680