--

tabernacle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tabernacle

Phát âm : /'tæbə:nəkl/

+ danh từ

  • rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng
  • tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ)

+ nội động từ

  • (nghĩa bóng) ở tạm thời

+ ngoại động từ

  • (nghĩa bóng) che
Từ liên quan
Lượt xem: 878