tabernacle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tabernacle
Phát âm : /'tæbə:nəkl/
+ danh từ
- rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng
- tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ)
+ nội động từ
- (nghĩa bóng) ở tạm thời
+ ngoại động từ
- (nghĩa bóng) che
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
synagogue temple Tabernacle Mormon Tabernacle
Lượt xem: 877