wedgwood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wedgwood
Phát âm : /'wed wud/
+ danh từ
- đồ gốm men xanh trong
- (định ngữ) màu xanh trong
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Wedgwood Josiah Wedgwood
Lượt xem: 374