--

wedgwood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wedgwood

Phát âm : /'wed wud/

+ danh từ

  • đồ gốm men xanh trong
  • (định ngữ) màu xanh trong
Từ liên quan
Lượt xem: 314