western
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: western
Phát âm : /'west n/
+ tính từ
- (thuộc) phía tây; của phưng tây
- western city
thành phố phía tây
- Western powers
các cường quốc phưng tây
- western city
+ danh từ
- người miền tây
- phim (truyện) về đời sống những người chăn bò (cao bồi) ở miền tây nước Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
westerly western sandwich Western horse opera
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "western"
- Những từ có chứa "western":
country and western midwestern north-western south-western western westerner westernmost - Những từ có chứa "western" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quản đạo nhà rông tây học nào đó tây phương tây quốc ngữ chiêng nộm tôn giáo more...
Lượt xem: 644