westerly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: westerly
Phát âm : /'west li/
+ tính từ
- tây
- westerly direction
hướng tây
- westerly wind
gió tây
- westerly direction
+ phó từ
- về hướng tây; từ hướng tây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
westbound westward western prevailing westerly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "westerly"
- Những từ có chứa "westerly":
north-westerly south-westerly westerly - Những từ có chứa "westerly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gió lào heo may
Lượt xem: 448