wheeler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wheeler
Phát âm : /'wi:l /
+ danh từ
- ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
- (kỹ thuật) thợ đóng xe
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wheeler"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wheeler":
whaler wheeler - Những từ có chứa "wheeler":
four-wheeler side-wheeler wheeler
Lượt xem: 764