--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
wheelwright
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
wheelwright
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wheelwright
Phát âm : /'wi:lrait/
+ danh từ
thợ chữa bánh xe
thợ đóng xe
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
wheelwright
:
thợ chữa bánh xe
+
cẩu trệ
:
Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)
+
cyclades
:
Quần đảo gồm 200 hòn đảo nhỏ ở miền nam Aegean
+
paten
:
đĩa
+
âm ba
:
sound-wave