wisdom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wisdom
Phát âm : /'wizd m/
+ danh từ
- tính khôn ngoan
- sự từng tri, sự lịch duyệt
- kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Wisdom of Solomon Wisdom wiseness soundness sapience - Từ trái nghĩa:
unsoundness folly foolishness unwiseness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wisdom"
- Những từ có chứa "wisdom":
unwisdom wisdom wisdom-tooth - Những từ có chứa "wisdom" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ thường đèn trời răng khôn trí khôn điều
Lượt xem: 1235