--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abaddon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abaddon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abaddon
Phát âm : /ə'bædən/
+ danh từ
âm ti, địa ngục
con quỷ
Lượt xem: 1011
Từ vừa tra
+
abaddon
:
âm ti, địa ngục
+
battered
:
có dấu hiệu, triệu chứng liên tục bị tổn thương về thể chất và tinh thần; bị ngược đãi, hành hạa battered childmột đứa trẻ bị hành hạ, ngược đãi
+
ne'er
:
(thơ ca) (viết tắt) của never
+
creating by mental acts
:
hoạt động sáng tạo ra một thứ gì đó bằng ý nghĩ
+
celestial bodies
:
thiên thể