battered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battered+ Adjective
- có dấu hiệu, triệu chứng liên tục bị tổn thương về thể chất và tinh thần; bị ngược đãi, hành hạ
- a battered child
một đứa trẻ bị hành hạ, ngược đãi
- a battered child
- bị hư hại, tổn hại do đánh đập, đập vỡ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battered"
Lượt xem: 536