--

battered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battered

+ Adjective

  • có dấu hiệu, triệu chứng liên tục bị tổn thương về thể chất và tinh thần; bị ngược đãi, hành hạ
    • a battered child
      một đứa trẻ bị hành hạ, ngược đãi
  • bị hư hại, tổn hại do đánh đập, đập vỡ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battered"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "battered"
    battered bothered
  • Những từ có chứa "battered" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rúm ró ba bị
Lượt xem: 536