abandoned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abandoned
Phát âm : /ə'bændənd/
+ tính từ
- bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
- phóng đãng, truỵ lạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abandoned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abandoned":
abandoned abandonment - Những từ có chứa "abandoned" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vô thừa nhận ca trù Hà Nội
Lượt xem: 880