--

derelict

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derelict

Phát âm : /'derilikt/

+ tính từ

  • bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ
    • a derelict ship
      chiếc tàu vô chủ

+ danh từ

  • tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận
  • vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, vật vô chủ; người bị bỏ rơi không ai nhìn nhận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derelict"
Lượt xem: 653