--

abdicable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abdicable

+ Adjective

  • có thể bị từ bỏ, chối bỏ, không nhận, từ chối
    • There are some abdicable responsibilities.
      Có một số trách nhiệm có thể bị từ chối nhận.
Lượt xem: 465