--

abilitate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abilitate

Phát âm : /ə'biliteit/

+ động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) habiliate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abilitate"
Lượt xem: 551