--

ability

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ability

Phát âm : /ə'biliti/

+ danh từ

  • năng lực, khả năng (làm việc gì)
  • (số nhiều) tài năng, tài cán
    • a man of abilities
      một người tài năng

+ (pháp lý)

  • thẩm quyền
  • (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
    • to be best of one's ability
      với tư cách khả năng của mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ability"
Lượt xem: 735